Lượt xem: 878

DANH SÁCH KỲ THI “HÁN NGỮ QUỐC TẾ”  HSK 3,4,5. ( Trung cp B1B2 và Cao cấp C1, C 2) Khung đánh giá theo chun chung Châu Âu (CEFR) THI (NGÀY 6-12-2015 ) VỚI 201 THÍ SINH: DO HOA NGỮ HSK tổ chức ôn luyện có tỉ lệ đỗ là 99%

STT

Họ Tên

Nơi Học Tập & Công Tác

ĐIỂM CỦA CÁC PHẦN THI

KẾT QUẢ

Nghe

Đọc

Viết

Tổng

1

Dương Thị Nga

NV Văn phòng

100

100

96

296

ĐẠT

2

Nguyễn Thị Trâm Anh

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

93

96

64

250

ĐẠT

3

Trần Thị Cẩm Giang

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

85

93

64

242

ĐẠT

4

Lê Thị Ngọc Mai

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

100

100

24

224

ĐẠT

5

Nguyễn Thị Mỹ Linh

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

93

93

68

254

ĐẠT

6

Trần Thị Huyền Trang

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

80

87

48

215

ĐẠT

7

Vũ Thị Xuân Mai

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

73

83

44

200

ĐẠT

8

Phan Thị Yến Trinh

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

90

97

48

235

ĐẠT

9

Tăng Gia Minh Quyên

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

93

100

80

273

ĐẠT

10

Nguyễn Thị Ngọc Thương

NV Văn phòng

98

100

88

286

ĐẠT

11

Đào Thị Bích Huyền

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

98

100

72

270

ĐẠT

12

Lê Thị Aí My

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

90

73

68

231

ĐẠT

13

Nguyễn Thị Giang Linh

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

88

80

76

244

ĐẠT

14

Trần Thị Loan

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

85

97

82

274

ĐẠT

15

Nguyễn Hương Trà

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

93

80

48

221

ĐẠT

16

Lê Thị Hồng Thúy

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

65

83

40

188

ĐẠT

17

Nguyễn Thị Trang Thảo

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

75

50

76

201

ĐẠT

18

Lê Khôi

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

93

90

60

243

ĐẠT

19

Đào Thị Bích Hằng

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

88

67

72

227

ĐẠT

20

Lê Thị Sương

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

85

90

48

223

ĐẠT

21

Vũ Anh Thư

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

78

83

28

189

ĐẠT

22

Trần Hoàng Cẩm Tú

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

93

93

84

270

ĐẠT

23

Đỗ Minh Thắng

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

88

73

80

241

ĐẠT

24

Diệp Tú Phụng

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

85

90

84

259

ĐẠT

25

Trần Hoàng Thanh Giang

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

83

83

72

238

ĐẠT

26

Đặng Thị Thu Thảo

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

85

83

40

208

ĐẠT

27

Lương Thị Diễm Sương

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

85

93

36

214

ĐẠT

28

Nguyễn Đặng Kim Khánh

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

80

50

60

190

ĐẠT

29

Đặng Trà Ý Như

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

90

83

80

256

ĐẠT

30

Phan Phúc Huân

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

78

67

52

197

ĐẠT

31

Nguyễn Đào Bích Nga

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

85

90

76

251

ĐẠT

32

Nguyễn Trần Như Ý

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

85

63

44

192

ĐẠT

33

Nguyễn Đỗ Anh Chi

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

95

93

96

284

ĐẠT

34

Trần Phương Uyên

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

95

90

52

237

ĐẠT

35

Nguyễn Thị Thùy Trang

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

100

100

96

296

ĐẠT

36

Đậu Thị Vân Hoa

Sư phạm Ngữ Văn- DNU

88

60

72

220

ĐẠT

37

Trịnh Nguyễn Qúy Ngọc Anh

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

100

100

64

264

ĐẠT

38

Đinh Thị Bình

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

100

100

96

296

ĐẠT

39

Hà Vi

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

90

77

64

231

ĐẠT

40

Võ Khánh Minh

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

95

100

56

251

ĐẠT

41

Đào Thị Kim Ngân

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

90

83

56

229

ĐẠT

42

Nguyễn Hồng Ly Ly

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

90

53

72

215

ĐẠT

43

Trần Thị Ánh Quỳnh

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

73

63

76

212

ĐẠT

44

Nguyễn Lê Bình

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

95

83

40

218

ĐẠT

45

Lường Thị Quỳnh

Sư phạm Ngữ Văn- DNU

80

77

40

197

ĐẠT

46

Nguyễn Thị Hải

NV Văn phòng

88

90

68

206

ĐẠT

47

Nguyễn Thị Nga

NV Văn phòng

100

100

88

288

ĐẠT

48

Hoàng Thị Thu Hoài

NV Văn phòng

98

100

100

298

ĐẠT

49

Hoàng Thị Tới

NV Văn phòng

80

77

76

233

ĐẠT

50

Nguyễn Thị Thanh Huệ

NV Văn phòng

93

87

92

272

ĐẠT

51

Bùi Thị Dương

NV Văn phòng

73

67

80

220

ĐẠT

52

Hoàng Thị Hoài

NV Văn phòng

100

100

92

192

ĐẠT

53

Nguyễn Thị Phương Khanh

NV Văn phòng

90

53

68

211

ĐẠT

54

Lý Sướng Khánh

NV Văn phòng

98

93

96

287

ĐẠT

55

Nguyễn Hồng Thu

NV Văn phòng

100

100

96

296

ĐẠT

56

Bùi Ngọc Minh Châu

SV-DNU

100

100

88

288

ĐẠT

57

Trình Hoài Phong

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

90

53

80

223

ĐẠT

58

Trương Thị Ngọc Gìau

NV Văn phòng

100

100

96

296

ĐẠT

59

Lê Thị Thanh Tú

NV Văn phòng

80

53

80

213

ĐẠT

60

Phan Thị Hiếu

NV Văn phòng

95

93

96

284

ĐẠT

61

Đỗ Thị Thanh Huyền

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

100

100

68

268

ĐẠT

62

Nguyễn Hoàng Hạ

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

85

67

72

224

ĐẠT

63

Ma Thị Miên

NV Văn phòng

100

100

100

300

ĐẠT

64

Trần Thị Lệ Thu

NV Văn phòng

88

93

96

277

ĐẠT

65

Võ Thị Minh Trang

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

85

47

48

180

ĐẠT

66

Nguyễn Thị Phi Yến

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

80

87

56

223

ĐẠT

67

Phạm Thị Thu Hà

NV Văn phòng

100

93

80

273

ĐẠT

68

Phạm Thị Ngọc Trâm

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

88

80

60

228

ĐẠT

69

Ngô Thị Như Quỳnh

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

95

63

64

222

ĐẠT

70

Vũ Thị Loan

NV Văn phòng

83

70

64

217

ĐẠT

71

Trần Thu Duyên

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

78

47

56

181

ĐẠT

72

Nguyễn Thị Lan

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

85

93

28

206

ĐẠT

73

Hoàng Lê Vân Anh

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

83

83

64

230

ĐẠT

74

Phan Hoàng Thụy Nhi

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

90

67

72

229

ĐẠT

75

Nguyễn Ngọc Tú Trang

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

95

50

56

201

ĐẠT

76

Trần Thị Hồng Uyên

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

80

87

40

207

ĐẠT

77

Huỳnh Thị Kim Dung

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

88

77

64

225

ĐẠT

78

Đặng Thị Thanh Trâm

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

80

63

72

215

ĐẠT

79

Lưu Ngọc Anh

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

93

97

48

238

ĐẠT

80

Trần Thị Nguyễn Hằng

Sư phạm Ngữ Văn- DNU

95

100

84

279

ĐẠT

81

Lày Kim Hương

NV Văn phòng

100

100

100

300

ĐẠT

82

Nguyễn Thị Hồng Vân

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

93

93

72

258

ĐẠT

83

Trần Thị Thùy Vân

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

90

97

28

215

ĐẠT

84

Nguyễn Thị Thu Thảo

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

90

100

100

290

ĐẠT

85

Võ Thị Thành Công

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

95

67

84

246

ĐẠT

86

Đỗ Thị Như Quỳnh

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

73

87

80

240

ĐẠT

87

Hồ Thị Mỹ Linh

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

88

100

64

252

ĐẠT

88

Võ Thị Thu Trang

Sư phạm Ngữ Văn- DNU

88

67

68

243

ĐẠT

89

Võ Thị Hồng Phượng

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

93

100

96

289

ĐẠT

90

Lê Bảo Trân

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

65

80

64

209

ĐẠT

91

Nguyễn Thị Quỳnh Như

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

85

90

80

255

ĐẠT

92

Trần Thị Lệ

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

85

80

80

245

ĐẠT

93

Phan Ngọc Anh

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

88

87

64

239

ĐẠT

94

Nhữ Thị Thùy

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

85

87

80

252

ĐẠT

95

Từ Nguyễn Quế Trân

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

95

93

88

276

ĐẠT

96

Trần Cửu Trâm

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

93

93

88

274

ĐẠT

97

Phùng Thị Thùy

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

85

87

88

230

ĐẠT

98

Đặng Thị Vũ Ngọc

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

90

83

80

253

ĐẠT

99

Vũ Lệ Phương Trinh

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

85

93

80

258

ĐẠT

100

Ngô Kiều Trang

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

93

93

88

274

ĐẠT

101

Nguyễn Thị Thu Hằng

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

95

93

68

256

ĐẠT

102

Võ Thị Kim Ngân

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

80

63

100

243

ĐẠT

103

Nguyễn Bảo Trinh

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

78

80

96

254

ĐẠT

104

Nguyễn Lê Xuân Lộc

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

95

87

96

278

ĐẠT

105

Lê Thị Thùy Dương

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

88

83

88

259

ĐẠT

106

Lê Thị Bích Ngọc

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

95

93

84

272

ĐẠT

107

Vũ Thị Kim Anh

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

93

80

96

296

ĐẠT

108

Nguyễn Ngọc Quỳnh

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

95

87

72

254

ĐẠT

109

Hoàng Thị Thúy Nga

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

95

93

92

280

ĐẠT

110

Nguyễn Trọng An

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

91

100

96

291

ĐẠT

111

Nguyễn Vũ Thảo Vy

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

95

93

92

280

ĐẠT

112

Nguyễn Thảo Vy

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

75

77

56

208

ĐẠT

113

Lê Thị Nhài

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

88

90

80

258

ĐẠT

114

Nguyễn Lý Mỹ Tiền

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

88

97

64

249

ĐẠT

115

Huỳnh Thị Ty

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

90

93

76

259

ĐẠT

116

Trần Thị Phương Thảo

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

95

87

88

270

ĐẠT

117

Nguyễn Thị Thu An

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

70

80

52

202

ĐẠT

118

Lê Thị Ngọc Hiếu

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

90

100

88

278

ĐẠT

119

Nguyễn Thị Nga

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

98

90

96

284

ĐẠT

120

Nguyễn Thị Huỳnh Như

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

95

83

88

266

ĐẠT

121

Nguyễn Mai Ngọc Ngân

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

73

77

56

206

ĐẠT

122

Trần Ngọc Tài

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

98

100

60

258

ĐẠT

123

Lý Nhân Qúy

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

98

100

100

298

ĐẠT

124

Lộc Thị Bảo Châu

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

90

92

72

252

ĐẠT

125

Hoàng Bích Phượng

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

75

73

72

220

ĐẠT

126

Lê Ngọc Thanh Tâm

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

93

70

44

207

ĐẠT

127

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

85

100

80

265

ĐẠT

128

Lê Thị Hồng

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

100

100

100

300

ĐẠT

129

Hoàng Thị Ánh Tuyết

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

70

50

92

212

ĐẠT

130

Hà Thị Ngân

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

95

83

80

258

ĐẠT

131

Hòa Thị Uyên Trang

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

95

90

72

257

ĐẠT

132

Phạm Thị Thanh Thảo

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

85

93

56

234

ĐẠT

133

Nguyễn Thị Nhung

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

93

83

80

256

ĐẠT

134

Nguyễn Kim Ngọc

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

95

70

68

233

ĐẠT

135

Nguyễn Thành Phát

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

98

80

56

234

ĐẠT

136

Lê Khánh Nhung

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

93

90

96

279

ĐẠT

137

Lê Thị Hoàng Anh

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

95

83

96

274

ĐẠT

138

Hồng Thục Nghi

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

93

80

68

241

ĐẠT

139

Trương Thị Phương Uyên

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

98

87

64

249

ĐẠT

140

Nguyễn Thị Ngọc Hà

NV Văn phòng

90

100

96

286

ĐẠT

141

Đặng Thị Minh Phương

NV Văn phòng

100

100

100

300

ĐẠT

142

Phạm Thị Hồng Thắm

Tiếng Anh Thương mại  - DNU

70

73

84

227

ĐẠT

143

Nguyễn Thị Tuyết Mai

NV Văn phòng

94

92

92

278

ĐẠT

144

Phan Thị My

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

90

88

84

262

ĐẠT

145

Tằng Nhộc Phương

NV Văn phòng

94

90

90

274

ĐẠT

146

Phạm Thị Bích Tuyền

NV Văn phòng

89

82

58

229

ĐẠT

147

Từ Thị Hoàng Moi

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

96

92

88

276

ĐẠT

148

Nguyễn Thị Trà My

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

96

92

63

251

ĐẠT

149

Nguyễn Huỳnh Kim Ngân

Ngôn Ngữ Anh-DNU

78

90

84

252

ĐẠT

150

Thòng Thị Vân

Kế Toán-DNU

92

97

88

277

ĐẠT

151

Lê Thị Phương Ngân

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

72

55

69

196

ĐẠT

152

Trần Thị Thúy Diễm

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

92

92

95

279

ĐẠT

153

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

NV Văn phòng

87

90

74

251

ĐẠT

154

Đinh Thị Tú Quỳnh

QTKD-DNU

85

90

84

259

ĐẠT

155

Hoàng Song Ngọc

NV Văn phòng

76

82

55

213

ĐẠT

156

Bùi Thị Thu Hồng

NV Văn phòng

76

72

69

217

ĐẠT

157

Nguyễn Thị Thu Thùy

NV Văn phòng

92

95

84

271

ĐẠT

158

Vương Thị Hằng

NV Văn phòng

60

70

64

194

ĐẠT

159

Nguyễn Thị Hồng

NV Văn phòng

54

82

76

212

ĐẠT

160

Đỗ Tường Vy

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

87

70

37

194

ĐẠT

161

Phạm Thị Tú Trâm

NV Văn phòng

78

90

77

245

ĐẠT

162

Lê Bảo Thùy An

NV Văn phòng

67

70

73

210

ĐẠT

163

Sỳ Ngọc Linh

SV-SONADEZI

76

77

83

236

ĐẠT

164

Đỗ Xuân Dũng

NV Văn phòng

74

67

77

218

ĐẠT

165

Nguyễn Thị Thanh Mỹ Huyền

Ngôn Ngữ Anh-DNU

80

77

77

234

ĐẠT

166

Bùi Thị Thu Hà

Ngôn Ngữ Anh-DNU

83

85

77

245

ĐẠT

167

Vũ Thị Ánh Nguyệt

Ngôn Ngữ Anh-DNU

76

90

72

238

ĐẠT

168

Nguyễn Thị Toàn Nhân Kiên

Ngôn Ngữ Anh-DNU

85

77

71

233

ĐẠT

169

Lê Thị Ánh Nguyệt

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

56

60

68

184

ĐẠT

170

Lê Thị Hiền

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

85

67

54

206

ĐẠT

171

Võ Dương Mỹ Huyền

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

85

72

66

223

ĐẠT

172

Nguyễn Thị Ngọc Hà

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

87

75

66

228

ĐẠT

173

Phạm Thị Hải Yến

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

87

65

67

219

ĐẠT

174

Nguyễn Thị Oanh

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

80

65

54

199

ĐẠT

175

Vũ Nguyễn Anh Thư

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

72

65

64

201

ĐẠT

176

Trần Thị Hoàng Hạnh

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

60

85

58

203

ĐẠT

177

Hà Thị Thanh Tâm

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

63

92

75

230

ĐẠT

178

Tô Thị Hương

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

89

62

31

182

ĐẠT

179

Nguyễn Ngọc Thanh Thảo

Ngôn Ngữ Anh-DNU

96

95

85

276

ĐẠT

180

Phan Kiều Tuyết Minh

Sư phạm Tiếng Anh - DNU

96

85

75

256

ĐẠT

181

Nguyễn Thị Việt Hưởng

Ngôn Ngữ Anh-DNU

96

82

54

232

ĐẠT

182

Nguyễn Kim Ngọc

Ngôn Ngữ Anh-DNU

69

57

71

197

ĐẠT

183

Nguyễn Thùy Trang

Ngôn Ngữ Anh-DNU

83

75

41

199

ĐẠT

184

Nguyễn Thị Trúc Giang

Ngôn Ngữ Anh-DNU

67

57

77

201

ĐẠT

185

Tống Ngọc Phương Trang

Ngôn Ngữ Anh-DNU

85

85

69

239

ĐẠT

186

Nguyễn Thị Như Nguyệt

Ngôn Ngữ Anh-DNU

85

82

62

229

ĐẠT

187

Lê Hoàng Mỹ Linh

Ngôn Ngữ Anh-DNU

78

72

74

224

ĐẠT

188

Trần Thị Thanh Triền

Ngôn Ngữ Anh-DNU

76

72

69

217

ĐẠT

189

Phạm Thị Hồng Nhi

Ngôn Ngữ Anh-DNU

92

77

59

228

ĐẠT

190

Lâm Thị Liên

Ngôn Ngữ Anh-DNU

92

87

93

272

ĐẠT

191

Lương Thị Cẩm Tú

Ngôn Ngữ Anh-DNU

78

87

92

257

ĐẠT

192

Thăng Thành Quyền

Sinh Viên

76

57

74

207

ĐẠT

193

Vòng Nhì Múi

NV Văn phòng

83

90

88

261

ĐẠT

194

Khuất Thị Tú Anh

NV Văn phòng

64

54

62

180

ĐẠT

195

Chề Mìn Kín

SV-ĐH Thủ Dầu 1

79

71

82

232

ĐẠT

196

Lý Thị Thùy Hương

NV Văn phòng

72

58

83

213

ĐẠT

197

Nguyễn Văn Phi

NV Văn phòng

83

53

53

189

ĐẠT

198

Lai Thị Mỹ Linh

NV Văn phòng

81

71

43

195

ĐẠT

199

Bùi Thị Kim Duyên

NV Văn phòng

83

66

52

201

ĐẠT

 

Dưới đây là một vài hình ảnh ghi lại những kỉ niệm của kì thi HSK của học viên chúng tôi

 

 

Chụp hình lưu niệm với học viên HSK level 3 và Level 5  thi ngày 6/12/2015( Buổi chiều)

 Chụp lưu niệm trước khi lên xe đưa rước đến hội đồng thi HSK (Trường ĐHSP Tp.HCM)

3
 
Chụp hình lưu niệm trước dãy nhà A của hội đồng thi HSK (Trường ĐHSP Tp.HCM) cùng với học viên HSK level 4 và level 6 thi ngày 6/12/2015( Buổi sáng)

 12

Nhóm học viên dự thi HSK 6

13

Các học viên thể hiện niềm vui bình tĩnh tự tin chiến thắng trước giờ thi HSK

14

Nhóm học viên dự thi HSK 5

15

Sinh viên  Sư Phạm Anh k38 dự thi HSK

9

Nhóm sinh viên  Sư Phạm Anh k3 dự thi HSK

17

Chụp lưu niệm cùng với nhóm sinh viên  tiếng Anh thương mại K38

xe

4 xe 45 chỗ đưa rước các học viên lên Trường ĐHSP.Tp. HCM thi HSK (6/12/2015)

xe1

xe 45 chỗ đưa rước các học viên lên Trường ĐHSP.Tp. HCM thi HSK

 

 

 

❖Hình ảnh thi HSK, các bạn có thể click vào các đường link dưới đây để xem:

http://hoanguhsk.com/hinh-anh-ky-thi-nang-luc-han-ngu-quoc-te-hsk-bid28.html

★ QUÁN QUÂN HSK LEVEL 5, 6:click vào đường link dưới đây để xem

http://hoanguhsk.com/quan-quan-hsk-5-6-bid25.html

★ QUÁN QUÂN HSK LEVEL 3, 4: click vào đường link dưới đây đểxem

http://hoanguhsk.com/quan-quan-hsk-3-4-bid27.html

 bang_do_chi_dan


 

Trung Tâm Hoa Ngữ HSK là một trong những địa chỉ chuyên dạy luyện thi chứng chỉ Quốc tế HSK, HSKK, TOCFL uy tín cam kết đỗ 100% và tiếng Hoa Giao Tiếp chuyên nghiệp - tốt nhất hiện nay. Với những giáo viên vô cùng kinh nghiệm đã nổi tiếng với chất lượng cao và đặc biệt là sự giảng dạy “Nhiệt Tình – Tận Tâm – Uy Tín – Kinh Nghiệm – Dạy hết sức, hết mình” của đội ngũ giáo viên và nhân viên Trung tâm. Hiện có 2 cơ sở tại Biên Hòa, Đồng Nai. 

Trụ sở chính : số 75 Lê Nguyên Đạt, Kp 3, P. Long Bình, Tp. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai. Gần ngã tư cầu vượt KCN AMATA (Phía sau Siêu thị LOTTE Mart Đồng Nai) đường bên hông Honda Ôtô Đồng Nai - Biên Hòa chạy thẳng vào khoảng 100m gặp ngã ba quẹo trái là đến trung tâm Hoa Ngữ HSK.

Chi nhánh Tam Hiệp: số 24/20 Tổ 13, Kp 6, P. Tam Hiệp, Biên Hòa - Đồng Nai. (Từ nhà hàng THIẾT MỘC LAN đường Đồng khởi nhìn qua bên kia đường thấy Tuyết Vân Spa chạy vào đường Nguyễn Bảo Đức khoảng 400 mét là đến lớp học TT Hoa Ngữ HSK. Gần quán DÊ VÀNG (TT Hoa Ngữ HSK ở phía sau Trường Tiểu Học Tam Hiệp A). Cách trường Đại Học Đồng Nai khoảng 500m. 

Chi nhánh BRVT: 254E, Khu Phố Long Liên, Thị Trấn Long Điền, Huyện Long Điền, Tỉnh BRVT

 Hotline: 0909 830 539

 FB: Facebook.com/hoangu.hsk 

 Mail: [email protected]

Copyright © 2016 HOANGUHSK.COM

icon_register_fixed
X
X
Design by www.TrangWebRe.Com